Watford vs Liverpool
Đội hình dự kiến

Cầu thủ vắng mặt
Cầu thủ
Lí do
Cầu thủ
Lí do
Tin tức trận đấu

- Ismaila Sarr có vẻ như đã hoàn toàn bình phục và chắc chắn sẽ có tên trong đội hình xuất phát lần này sau những màn trình diễn ấn tượng ở các cuộc gặp trước đó với Liverpool
- Khả năng ra sân của Daryl Janmaat và Kiko Femenia hiện vẫn đang được bỏ ngỏ, trong khi Craig Dawson được xác nhận sẽ vắng mặt do chấn thương

- Jordan Henderson vẫn sẽ phải làm khán giả do chưa hồi phục sức khỏe
- Alex Oxlade-Chamberlain khả năng cao sẽ thế chỗ của Naby Keita
- Với việc The Kop sẽ đối đầu Chelsea ở FA Cup vào thứ 3 tới, hãy cùng chờ xem Jurgen Klopp sẽ tung ra đội hình như thế nào vào thứ 7 này
Lịch sử đối đầu Watford và Liverpool
(6 trận gần nhất)
-
Thắng0%
-
Hoà17%
-
Thắng83%

Premier League | 28-02-2019 | Liverpool | 5-0 | Watford |
Premier League | 24-11-2018 | Watford | 0-3 | Liverpool |
Premier League | 18-03-2018 | Liverpool | 5-0 | Watford |
Premier League | 12-08-2017 | Watford | 3-3 | Liverpool |
Premier League | 02-05-2017 | Watford | 0-1 | Liverpool |
Premier League | 06-11-2016 | Liverpool | 6-1 | Watford |
28/02
Premier League
|
Liverpool
5
Watford
0
|
24/11
Premier League
|
Watford
0
Liverpool
3
|
18/03
Premier League
|
Liverpool
5
Watford
0
|
12/08
Premier League
|
Watford
3
Liverpool
3
|
02/05
Premier League
|
Watford
0
Liverpool
1
|
06/11
Premier League
|
Liverpool
6
Watford
1
|
Phong độ Watford và Liverpool
(6 trận gần nhất)
18-05-2019
FA Cup
|
Man City
6
Watford
0
L
|
12-05-2019
Premier League
|
Watford
1
West Ham United
4
W
|
05-05-2019
Premier League
|
Chelsea
3
Watford
0
L
|
27-04-2019
Premier League
|
Watford
1
Wolves
2
W
|
24-04-2019
Premier League
|
Watford
1
Southampton
1
D
|
20-04-2019
Premier League
|
Huddersfield Town
1
Watford
2
W
|
02-06-2019
Champions League
|
Tottenham Hotspur
0
Liverpool
2
W
|
12-05-2019
Premier League
|
Liverpool
2
Wolves
0
L
|
08-05-2019
Champions League
|
Liverpool
4
Barcelona
0
L
|
05-05-2019
Premier League
|
Newcastle United
2
Liverpool
3
W
|
02-05-2019
Champions League
|
Barcelona
3
Liverpool
0
L
|
27-04-2019
Premier League
|
Liverpool
5
Huddersfield Town
0
L
|
Dữ liệu trận đấu
- Liverpool thắng 18 trận gần nhất ở Premier League
- Watford không thắng 5 trận gần nhất ở Premier League
- Liverpool giữ sạch lưới 4 trận gần nhất gặp Watford
- Liverpool giữ sạch lưới 5/6 trận sân khách gần nhất ở Premier League
- Liverpool thắng cả 2 hiệp trong 6/8 trận gần nhất gặp Watford
- Liverpool thắng 7/8 trận gặp Watford gần nhất
- Liverpool hòa hiệp 1 và thắng ở hiệp 2 sau 3 trận gần nhất ở Premier League
- Liverpool ghi ít nhất 2 bàn/trận trong 31/36 trận gần nhất ở Premier League
- Liverpool ghi ít nhất 2 bàn/trận trong 5/6 trận gần nhất gặp Watford
Dự đoán tỉ số
- Watford toàn hòa và thua sau 5 trận đấu gần nhất. Hiện khoảng cách giữa họ và nhóm an toàn là 1 điểm
- Liverpool vẫn đang duy trì được thành tích bất bại sau khi lội ngược dòng thành công trước West Ham
- Liverpool đã đánh bại Watford 2-0 ở trận lượt đi song kết quả có thể đã khác nếu hàng công Watford tận dụng thành công mọi cơ hội mà họ tạo ra
- Watford không thể ghi bàn trong 4 trận gặp Liverpool gần nhất. Họ khó lòng trở thành đội bóng đầu tiên tại EPL khiến The Kop phải nhận thất bại ở mùa này

Watford
0 - 2

Liverpool

4-2-3-1

4-3-3
Đội hình ra sân
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
1 - Alisson (Thủ môn) ![]() |
66 - T. Alexander-Arnold (Hậu vệ) ![]() |
6 - D. Lovren (Hậu vệ) ![]() |
4 - V. van Dijk (Hậu vệ) ![]() |
26 - A. Robertson (Hậu vệ) ![]() |
15 - A. Oxlade-Chamberlain (Tiền vệ) ![]() |
3 - Fabinho (Tiền vệ) ![]() |
5 - G. Wijnaldum (Tiền vệ) ![]() |
11 - Mohamed Salah (Tiền đạo) ![]() |
9 - Roberto Firmino (Tiền đạo) ![]() |
10 - S. Mané (Tiền đạo) ![]() |
Đội hình dự bị
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
13 - Adrián San Miguel del Castillo (Thủ môn) ![]() |
32 - J. Matip (Hậu vệ) ![]() |
51 - Ki-Jana Hoever (Hậu vệ) ![]() |
20 - A. Lallana (Tiền vệ) ![]() |
48 - C. Jones (Tiền vệ) ![]() |
27 - D. Origi (Tiền đạo) ![]() |
18 - T. Minamino (Tiền đạo) ![]() |

4-2-3-1
Đội hình ra sân
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Đội hình dự bị
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |

4-2-3-1
Đội hình ra sân
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Đội hình dự bị
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
